- Bảng phân công nhiệm vụ cho giáo viên phụ trách nhóm lớp như sau:
STT | TÊN NHÓM LỚP | TÊN GIÁO VIÊN | SỐ TRẺ ĐIỀU TRA | SỐ TRẺ GIAO MỖI CHO NHÓM LỚP | TỶ LỆ % |
1 | 12- 24 tháng A | Vũ Thị Hợp Phạm Thị Bích Nhuần | 40 cháu | 16 cháu | 48 |
2 | 12- 24 tháng B | Vũ Thị Hải Yến | 42 cháu | 17 cháu | 51,0 |
3 | 25 -36 tháng A | Phạm Thị Dịu Vũ Thị Nụ | 29 cháu | 28 cháu | 96,6 |
4 | 25-36 tháng B | Vũ Thị Thuý Nguyễn Thị Thanh Thủy | 35 cháu | 34cháu | 97,1 |
5 | 25 -36 Tháng C | Vũ Thị Giang Nguyễn Thị Tuyết | 32 cháu | 32 cháu | 100 |
6 | Lớp 3 tuổi A | Đặng Thị Ân Khổng Thị Hiền | 37 cháu | 37 cháu | 100 |
7 | Lớp 3 tuổi B | Vũ Thị Hoa B Vũ Thị Nhạn | 31 cháu | 31 cháu | 100 |
8 | Lớp 3 tuổi C | Vũ Thị Ngọc Lan Đặng Thị Vân | 32 cháu | 32 cháu | 100 |
9 | Lớp 4 tuổi A | Đặng Thị Ngọc Mai Vũ Thị Hằng | 40 cháu | 40 cháu | 100 |
10 | Lớp 4 tuổi B | Vũ Thị Thủy Vũ Thị Tuyết Ngọc | 38 cháu | 38 cháu | 100 |
11 | Lớp 4 tuổi C | Vũ Thị Tươi Bùi Thị Nguyệt | 41 cháu | 41 cháu | 100 |
12 | Lớp 5 tuổi A | Vũ Thị Nguyệt Vũ Thị Hoa b | 38cháu | 38 cháu | 100 |
13 | Lớp 5 tuổi B | Đặng Thị Khanh Đặng Thị Mai | 43 cháu | 43 cháu | 100 |
14 | Lớp 5 tuổi C | Vũ Thị Huyền Vũ Thị Yến | 42 cháu | 42 cháu | 100 |
Tổng | 520 | 470 | 90,4 |